Dành cho phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và cho con bú.
Herbs of Gold Pregnancy Plus 1-2-3 bổ sung vitamin và khoáng chất, giúp hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và cho con bú.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn dùng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu. Nếu bạn lo lắng về sức khỏe của bản thân hoặc em bé, hãy trao đổi với bác sĩ.
CẢNH BÁO:
– Sản phẩm có chứa vitamin B6. Ngừng dùng sản phẩm nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc cảm giác tê và gặp bác sĩ của bạn càng sớm càng tốt.
– Sản phẩm có chứa selen có thể gây độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều selen 150mcg/ngày đối với người lớn.
– Bổ sung vitamins và khoáng chất không thể thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng.
Bổ sung vitamin và khoáng chất, giúp hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và cho con bú.
Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Không dùng cho người mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thiamine nitrate (vitamin B1) | 20 mg |
Riboflavin (vitamin B2) | 20 mg |
Nicotinamide | 20 mg |
Calcium pantothenate | 20 mg |
tương đương Acid pantothenic (vitamin B5) 18.3 mg | |
Pyridoxine hydrochloride | 37.6 mg |
tương đương Pyridoxine (vitamin B6) 30.9 mg | |
Pyridoxal 5-phosphate monohydrate | 7.8 mg |
tương đương Pyridoxine (vitamin B6) 5mg | |
PYRIDOXINE (VITAMIN B6) TỔNG CỘNG 35.9 mg | |
Calcium folinate | 173.6 micrograms |
tương đương Acid folinic 125 micrograms | |
Levomefolate calcium | 154.8 micrograms |
tương đương Acid levomefolic acid (5-MTHF) 125 micrograms | |
Mecobalamin (co-methylcobalamin) (vitamin B12) | 250 micrograms |
Biotin | 200 micrograms |
Ascorbic acid (vitamin C) | 50 mg |
Colecalciferol | 12.5 micrograms |
tương đương vitamin D3 500IU | |
Tocopherol hỗn hợp (loại alpha-thấp) | 5 mg |
Choline bitartrate | 75 mg |
Inositol | 10 mg |
Calcium phosphate tương đương calci | 25 mg |
Calcium pantothenate tương đương calci | 1.7 mg |
CALCI NGUYÊN TỐ TỔNG CỘNG 26.7 mg | |
Crom picolinate tương đương crom | 25 micrograms |
Sắt amino acid chelate tương đương sắt | 5 mg |
Magie amino acid chelate tương đương magie | 20 mg |
Mangan amino acid chelate tương đương mangan | 1 mg |
Molybden trioxide tương đương molybden | 25 micrograms |
Kali iodide tương đương iod | 135 micrograms |
Selenomethionine tương đương selen |
25 micrograms |
Kẽm citrate dihydrate tương đương kẽm | 10 mg |
Không chứa trứng, sữa, đậu phộng, đậu nành, các loại hạt, các sản phẩm động vật, gluten, lactose, chất tạo màu nhân tạo, hương liệu hoặc chất bảo quản. |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và cho con bú.
CÁCH DÙNG: Người lớn – Uống 1 viên mỗi ngày, sau bữa ăn, hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Bổ sung vitamin và khoáng chất, giúp hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và cho con bú.
Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Không dùng cho người mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thiamine nitrate (vitamin B1) | 20 mg |
Riboflavin (vitamin B2) | 20 mg |
Nicotinamide | 20 mg |
Calcium pantothenate | 20 mg |
tương đương Acid pantothenic (vitamin B5) 18.3 mg | |
Pyridoxine hydrochloride | 37.6 mg |
tương đương Pyridoxine (vitamin B6) 30.9 mg | |
Pyridoxal 5-phosphate monohydrate | 7.8 mg |
tương đương Pyridoxine (vitamin B6) 5mg | |
PYRIDOXINE (VITAMIN B6) TỔNG CỘNG 35.9 mg | |
Calcium folinate | 173.6 micrograms |
tương đương Acid folinic 125 micrograms | |
Levomefolate calcium | 154.8 micrograms |
tương đương Acid levomefolic acid (5-MTHF) 125 micrograms | |
Mecobalamin (co-methylcobalamin) (vitamin B12) | 250 micrograms |
Biotin | 200 micrograms |
Ascorbic acid (vitamin C) | 50 mg |
Colecalciferol | 12.5 micrograms |
tương đương vitamin D3 500IU | |
Tocopherol hỗn hợp (loại alpha-thấp) | 5 mg |
Choline bitartrate | 75 mg |
Inositol | 10 mg |
Calcium phosphate tương đương calci | 25 mg |
Calcium pantothenate tương đương calci | 1.7 mg |
CALCI NGUYÊN TỐ TỔNG CỘNG 26.7 mg | |
Crom picolinate tương đương crom | 25 micrograms |
Sắt amino acid chelate tương đương sắt | 5 mg |
Magie amino acid chelate tương đương magie | 20 mg |
Mangan amino acid chelate tương đương mangan | 1 mg |
Molybden trioxide tương đương molybden | 25 micrograms |
Kali iodide tương đương iod | 135 micrograms |
Selenomethionine tương đương selen |
25 micrograms |
Kẽm citrate dihydrate tương đương kẽm | 10 mg |
Không chứa trứng, sữa, đậu phộng, đậu nành, các loại hạt, các sản phẩm động vật, gluten, lactose, chất tạo màu nhân tạo, hương liệu hoặc chất bảo quản. |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Phụ nữ chuẩn bị mang thai, đang mang thai và cho con bú.
CÁCH DÙNG: Người lớn – Uống 1 viên mỗi ngày, sau bữa ăn, hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Tin sức khoẻ
Mối liên hệ đầu tiên giữa cá và sức khỏe con người xuất hiện sớm...
Tinh dầu hoa anh thảo (thực chất là dầu hoa anh thảo) thường được biết...
Cập nhật những tin tức sức khỏe mới nhất, sản phẩm mới và phân phối độc quyền từ Herbs of Gold.